Có 2 kết quả:
处女 chǔ nǚ ㄔㄨˇ • 處女 chǔ nǚ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virgin
(2) maiden
(3) inaugural
(2) maiden
(3) inaugural
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virgin
(2) maiden
(3) inaugural
(2) maiden
(3) inaugural
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0